• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">drʌb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *V-ed: [[ drubbed]]
    *V-ed: [[ drubbed]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(drubbed, drubbing) 1 thump; belabour.=====
    =====(drubbed, drubbing) 1 thump; belabour.=====

    20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /drʌb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nện, giã, quật, đánh đòn
    to drub something into somebody
    nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
    to drub something out of somebody
    nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
    Đánh bại không còn manh giáp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (drubbed, drubbing) 1 thump; belabour.
    Beat in afight.
    (usu. foll. by into, out of) beat (an idea, attitude,etc.) into or out of a person.
    Drubbing n. [ult. f. Arab.daraba beat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X