• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem dike == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đai-cơ===== =====thể tường===== ::basalt dyke :...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">daik</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:15, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /daik/

    Thông dụng

    Xem dike

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đai-cơ
    thể tường
    basalt dyke
    thể tường bazan
    dyke rock
    đá thể tường
    sandstone dyke
    thể tường cát kết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố
    đập
    đê
    máng
    dead dyke
    máng nước tù
    sự đắp đê
    rãnh

    Tham khảo chung

    • dyke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X