• /daik/

    Thông dụng

    Cách viết khác dyke

    Danh từ

    Đê, con đê
    Rãnh, hào, mương, sông đào
    (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở

    Ngoại động từ

    Đắp đê, bảo vệ bằng đê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngăn lại
    đắp đê
    đập
    đắp đập
    đập nước
    đập tràn
    đe
    đê
    máng
    dead dike
    máng nước tù
    máng tiêu nước
    mương
    dead dike
    mương nước tù
    sông đào
    rãnh
    rãnh tiêu nước

    Địa chất

    thể tường, đai cơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X