• /´sænd¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)

    Xây dựng

    đá cát kết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sa thạch
    argillaceous sandstone
    sa thạch pha sét
    calcareous sandstone
    sa thạch pha vôi
    carboniferous sandstone
    sa thạch chứa cacbon
    coarse grain sandstone
    sa thạch hạt to
    ferruginous sandstone
    sa thạch chứa sắt
    fine-grained sandstone
    sa thạch hạt nhỏ
    green sandstone
    sa thạch màu lục
    hydraulic sandstone
    sa thạch chịu nước
    lime sandstone
    sa thạch vôi
    mica sandstone
    sa thạch mica
    sandstone-like
    giống sa thạch
    sandstone-like
    thuộc sa thạch
    shell sandstone
    sa thạch vỏ sò
    silica sandstone
    sa thạch pha thạch anh
    siliceous sandstone
    sa thạch silic

    Kỹ thuật chung

    cát kết
    đá cát
    đá cát kết
    sa thạch (địa chất)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X