-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng==========Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[eclipse]]+ - ::mất bộ lông sặc sỡ (chim)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:14, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, hide, blot out, obscure, block, veil, shroud,cover, darken: A black cloud eclipsed the moon.
Overshadow,obscure, surpass, top, outshine: His career was eclipsed by hiswife's brilliant successes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ