• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều dùng như số ít=== =====Khoa kinh tế chính trị===== =====Nền kinh tế của một qu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,i:kə'nɔmiks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    19:06, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /,i:kə'nɔmiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Khoa kinh tế chính trị
    Nền kinh tế của một quốc gia

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh tế
    construction economics
    kinh tế xây dựng
    mathematical economics model
    mô hình toán kinh tế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh tế học
    assembly economics
    kinh tế học lắp ráp
    nền kinh tế
    home economics
    nền kinh tế nội bộ

    Oxford

    N.pl.

    (treated as sing.) 1 a the science of the production anddistribution of wealth. b the application of this to aparticular subject (the economics of publishing).
    Thecondition of a country etc. as regards material prosperity.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X