• /,i:kə'nɔmiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Khoa kinh tế chính trị
    Nền kinh tế của một quốc gia

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kinh tế học, kinh tế quốc dân

    Xây dựng

    kinh tế
    construction economics
    kinh tế xây dựng
    mathematical economics model
    mô hình toán kinh tế

    Kỹ thuật chung

    kinh tế học
    assembly economics
    kinh tế học lắp ráp
    nền kinh tế
    home economics
    nền kinh tế nội bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X