• Revision as of 20:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /em´plɔiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ, người sử dụng lao động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chủ thuê
    nghiệp chủ

    Kinh tế

    chủ
    chủ nhân
    người (chủ) sở hữu lao động
    người chủ (sử dụng lao động)
    người thuê
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Proprietor, owner, patron, manager, director, chief, head,Colloq boss, Brit gaffer, governor, Eye dialect guv'nor, guv:My employer comes in late every day.
    Company, firm,corporation, business, establishment, organization, Colloqoutfit: She took her employer to court for unfair dismissal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X