-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành===...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">[en'dɔdʒinəs]</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==18:10, ngày 15 tháng 9 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
nội sinh
- endogenous aneurysm
- phình mạch nội sinh
- endogenous metabolism
- chuyển hóa nội sinh
- endogenous obesity
- béo phì do nội sinh
- uveltis endogenous iristis
- viêm mống mắt nội sinh
Tham khảo chung
- endogenous : Corporateinformation
- endogenous : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ