• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">In'dO;s</font>'''/)
    (/'''<font color="red">In'dO:s</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">In'dO:s</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">In'do:s</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:42, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    /In'do:s/

    Thông dụng

    Cách viết khác indorse

    Ngoại động từ

    Chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự
    Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)
    to endorse over
    chuyển nhượng (hối phiếu...)
    an endorsed licence
    bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo lãnh
    bối thự
    chuẩn nhận
    chuẩn y
    đồng ý
    đồng ý, chấp nhận
    phê chuẩn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Indorse, approve, sanction, authorize, advocate, support,back, subscribe to, sustain, confirm, countenance, put one'sstamp or seal (of approval) on, set one's seal (of approval) to,give (something) one's imprimatur, Colloq OK, okay: The councilendorsed our application for planning permission.
    Indorse,countersign: Endorse the cheque to cash it.

    Oxford

    V.tr.

    (also indorse) 1 a confirm (a statement or opinion). bdeclare one's approval of.
    Sign or write on the back of (adocument), esp. the back of (a bill, cheque, etc.) as the payeeor to specify another as payee.
    Write (an explanation orcomment) on the back of a document.
    Brit. enter details of aconviction for a motoring offence on (a driving licence).
    Endorsable adj. endorsee n. endorser n. [med.L indorsare(as IN-(2), L dorsum back)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X