• Revision as of 21:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'dɔ:smənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác indorsation

    in'd˜:sm”nt
    danh từ
    Sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
    Sự xác nhận; sự tán thành

    Chuyên ngành

    Chứng khoán

    Kí hậu

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Giao thông & vận tải

    bối thư
    ký hậu

    Hóa học & vật liệu

    bảo chứng

    Kỹ thuật chung

    sự chấp thuận
    sự phê duyệt
    Tham khảo

    Kinh tế

    bảo lãnh
    bổ ước
    chấp nhận
    chuẩn nhận
    điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
    đồng ý
    sự bối thự
    sự ký hậu
    sự ưng thuận
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Indorsement, approval, affirmation, sanction,authorization, confirmation, ratification, support, backing,approbation, seal or stamp of approval, imprimatur, Colloq OK,okay: He is acting with the full endorsement of his union.
    Counter-signature: His endorsement is on the back of thecheque.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of endorsing.
    Something withwhich a document etc. is endorsed, esp. a signature.
    A recordin a driving licence of a conviction for a motoring offence.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X