• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'i:ən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'i:ən</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Như aeon=====
    =====Như aeon=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự vĩnh viễn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Var. of AEON.===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eon eon] : Corporateinformation
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eon eon] : Chlorine Online
    +
    =====sự vĩnh viễn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aeon]] , [[ages]] , [[time period]] , [[years]] , [[eternity]] , [[long]] , [[year]] , [[age]] , [[era]] , [[time]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'i:ən/

    Thông dụng

    Cách viết khác aeon

    Như aeon

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự vĩnh viễn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aeon , ages , time period , years , eternity , long , year , age , era , time

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X