• Revision as of 14:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´i:kwə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác equalise

    Ngoại động từ

    Làm bằng nhau, làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

    Cơ - Điện tử

    (v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    làm cân bằng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.
    Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.
    Equalization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X