• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'reiz</font>'''/=====
    -
    {{/i'reiz/}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:11, ngày 25 tháng 1 năm 2008

    /i'reiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xoá, xoá bỏ

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đưa về không
    loại bỏ
    phá hủy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xóa
    xóa bỏ

    Nguồn khác

    • erase : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Expunge, rub or scratch or blot or wipe out, delete,cancel, efface, scratch, cross or strike out or off, obliterate:The scribe erased one line and substituted another.
    Abolish,destroy, obliterate, remove, eliminate, (get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.

    Oxford

    V.tr.

    Rub out; obliterate.
    Remove all traces of (erased itfrom my memory).
    Remove recorded material from (a magnetictape or medium).
    Erasable adj. erasure n. [L eradere eras-(as E-, radere scrape)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X