• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">es'krou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">es'krou</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng=====
    =====(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
    =====chứng thư giao kèm điều kiện=====
    -
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    +
    =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Law=====
    =====Law=====

    21:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /es'krou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng thư giao kèm điều kiện
    chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)
    Tham khảo
    • escrow : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    Law
    N.
    Money, property, or a written bond, kept inthe custody of a third party until a specified condition hasbeen fulfilled.
    The status of this (in escrow).
    V.tr.place in escrow. [AF escrowe, OF escroe scrap, scroll, f. med.Lscroda f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X