• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (Undo revision 410355 by 203.113.130.213 (Talk))
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{he}}
    +
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:19, ngày 13 tháng 3 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
    Sự đặt (ai vào một địa vị)
    Sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
    Sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
    Sự chính thức hoá (nhà thờ)
    Tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
    Số người hầu; quân số, lực lượng
    war establishment
    lực lượng thời chiến
    peace establishment
    lực lượng thời bình
    separate establishment
    cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
    The Establishment
    Giới có ảnh hưởng về lãnh vực nào đó, Giới quyền uy

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thành lập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cài đặt
    sự thiết lập
    call establishment
    sự thiết lập cuộc gọi
    thành lập
    thiết lập
    call establishment
    sự thiết lập cuộc gọi
    Key Establishment Protocol (OAKLEY)
    giao thức thiết lập khóa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biên chế
    establishment strength
    nhân viên biên chế
    cơ quan
    cơ ngơi
    cơ sở
    doanh nghiệp
    establishment charges
    các chi phí thành lập doanh nghiệp
    doanh sở
    establishment charges
    phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)
    hãng
    mail-order establishment
    hãng bán hàng qua bưu điện
    phòng ban
    establishment charges
    phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)
    số ngạch
    số nhân viên quy định
    sự thiết lập
    tầng lớp lãnh đạo
    tập đoàn thống trị
    thành lập
    establishment charges
    các chi phí thành lập doanh nghiệp
    establishment charges
    chi phí thành lập công ty
    việc thành lập
    xí nghiệp

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Foundation, founding, formation, organization,construction, creation, origin, origination, institution,inauguration, setting up: We look forward to the establishmentof a democratic government.
    Business, concern, firm, company,enterprise, institution, organization; office; shop, store,market: He works for a retail establishment.
    TheEstablishment. the system, the government, the authorities, theadministration, the power structure, the ruling class, the(established) order, the conservatives,the powers that be; theChurch: The press must not be under the control of theEstablishment.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of establishing; the process ofbeing established.
    A a business organization or publicinstitution. b a place of business. c a residence.
    A thestaff or equipment of an organization. b a household.
    Anyorganized body permanently maintained for a purpose.
    A Churchsystem organized by law.
    (the Establishment) a the group in asociety exercising authority or influence, and seen as resistingchange. b any influential or controlling group (the literaryEstablishment).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X