-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ig'zist</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:58, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Be, continue, prevail, endure, abide; live, breathe: Somebelieve that the universe exists only in our imagination.
Survive, subsist, eke out a living or an existence, stay alive,get by or along: How can the family exist only on his pension?3 occur, happen, be found, be present, remain, persist; obtain,prevail: A two-foot gap exists between the wall and the roof.'Status quo' refers to the circumstances that exist.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ