-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , be , be extant , be latent , be present , breathe , continue , endure , happen , last , lie , live , move , obtain , occur , prevail , remain , stand , stay , subsist , survive , consist , dwell , eke out a living , get by * , go on , inhere , kick * , make it , reside , stay alive , repose , rest , are , maintain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ