• /ig´zistiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay
    the existing state of things
    tình hình sự việc hiện tại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được tạo sẵn

    Kỹ thuật chung

    có sẵn
    đã có sẵn
    hiện hữu
    existing cable
    dây cáp hiện hữu
    existing telephone conduit
    đường ống điện thoại hiện hữu
    hiện thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X