• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --> /ig'zju:d/
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:57, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
    /ig'zju:d/
    

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ, ứa

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rỉ
    rò thấm
    tách lỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rỉ ra
    sự tách ra
    sự tiết ra

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (of a liquid, moisture, etc.) escape or causeto escape gradually; ooze out; give off.
    Tr. emit (a smell).3 tr. display (an emotion etc.) freely or abundantly (exudeddispleasure).
    Exudate n. exudation n. exudative adj. [Lexsudare (as EX-(1), sudare sweat)]

    Tham khảo chung

    • exude : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X