• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản sao, bản chép===== ::reproduced in facsimile ::sao thật đúng, chép thật đúng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fæk'simili</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:26, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /fæk'simili/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao, bản chép
    reproduced in facsimile
    sao thật đúng, chép thật đúng

    Ngoại động từ

    Sao, chép

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sao y nguyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fax

    Giải thích VN: Quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại. Fax là cách gọi tắt của fasimile. Máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái gì được in hoặc viết trên giấy - bản viết tay, các mẫu báo cắt rời, các hình chụp - sau đó, máy fax ở đầu thu sẽ in lại trên giấy, do đó nó sẽ cung cấp cho bạn một bản sao giữ nguyên hình dáng, đồng thời cũng có thể fax ngược lại cho người gửi.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bản sao chụp
    bản sao mẫu
    bản sao từ fax
    sự chụp lại
    sự sao lại

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Copy, reproduction, print, carbon (copy), replica,duplicate, photocopy, fax, Trade Mark Xerox (copy), Photostat,Colloq US dupe: Send a facsimile of the report to each fieldoffice.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An exact copy, esp. of writing, printing, apicture, etc. (often attrib.  : facsimile edition).
    Aproduction of an exact copy of a document etc. by electronicscanning and transmission of the resulting data (see also FAX).b a copy produced in this way.
    V.tr. (facsimiled,facsimileing) make a facsimile of.
    In facsimile as an exactcopy. [mod.L f. L fac imper. of facere make + simile neut. ofsimilis like]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X