• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== �2'"eili– ===DaNh 0ừ=== =====Sẫ t iếu#�sự khônG l1m trẽn "hiệm??????????????????4???????????????????????5??????????‡??????????????????...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    �2'"eili–
    �2'"eili–
    -
    ===DaNh 0ừ===
    +
    ===Danh từ===
    -
    =====Sẫ t iếu#�sự khônG l1m trẽn "hiệm??????????????????4???????????????????????5??????????‡?????????????????????????n???;???????????????????X???y?????????????-?ì???????i??y=====
    +
    =====Sự thiếu=====
     +
    =====sự không làm tròn(nhiệm vụ) =====
     +
    =====sự suy nhược, sự suy yếu=====
     +
    =====sự thất bại,sự phá sản=====
     +
    =====sự trượt,sự đánh trượt=====
     +
    =====thiếu sót,nhược điểm=====
     +
     
     +
    ===Giới từ===
     +
    =====thiếu, không có=====
     +
    : :[[failing]] [[this]]
     +
    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra
     +
    ::[[ whom]] [[failing]]; [[failing]] [[whom]]
     +
    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    10:55, ngày 24 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    �2'"eili–

    Danh từ

    Sự thiếu
    sự không làm tròn(nhiệm vụ)
    sự suy nhược, sự suy yếu
    sự thất bại,sự phá sản
    sự trượt,sự đánh trượt
    thiếu sót,nhược điểm

    Giới từ

    thiếu, không có
     :failing this

    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra

    whom failing; failing whom

    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Weakness, shortcoming, foible, flaw, fault, defect, weakspot, blind spot, blemish, imperfection: Bigotry and prejudiceare her most serious failings.
    Prep.
    Lacking, wanting, in default of, without, sans, inthe absence of: Failing a favourable decision, we shall lodgean appeal.

    Oxford

    N. & prep.

    N. a fault or shortcoming; a weakness, esp. incharacter.
    Prep. in default of; if not.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X