• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)===== =====(thể dục,thể thao) đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfɛərˌweɪ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:13, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈfɛərˌweɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
    (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lồng nước

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh (đạo hàng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh vận chuyển
    lạch vận chuyển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luồng lạch
    fairway mark
    dấu hiệu luồng lạch
    luồng nước
    kênh đào
    đường lòng lạch
    đường thủy
    luồng dẫn

    Oxford

    N.

    A navigable channel; a regular course or track of a ship.2 the part of a golf-course between a tee and its green, keptfree of rough grass.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X