• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trung thành, chung thủy===== ::to be faithful to one's beliefs ::trung thành ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feiθful</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:58, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'feiθful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung thành, chung thủy
    to be faithful to one's beliefs
    trung thành với tín ngưỡng của mình
    to be faithful to one's wife
    chung thủy với vợ mình
    Có lương tâm, trung thực

    Danh từ

    The faithful tín đồ sùng đạo

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trung thành
    faithful functor
    hàm tử trung thành
    faithful representation
    biểu diễn trung thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    True, loyal, devoted, steadfast, dedicated, attached,unswerving, firm, staunch, unwavering, constant: He has alwaysremained faithful to his wife.
    Close, exact, accurate, true,correct, precise, perfect, valid; literal: Jowett's is afaithful translation from the Greek.
    Conscientious, dutiful,scrupulous, careful, meticulous, thorough, punctilious, finickyor finical, detailed, fastidious, rigorous, rigid, severe,particular: He received a gold watch for fifty years offaithful attendance to his duties. 4 reliable, dependable,trusted, trustworthy, trusty, honest, true, truthful, righteous,right, moral, virtuous, upright, veracious: He has remained myfaithful friend for many years.

    Oxford

    Adj.

    Showing faith.
    (often foll. by to) loyal,trustworthy, constant.
    Accurate; true to fact (a faithfulaccount).
    (the Faithful) the believers in a religion, esp.Muslims and Christians.
    Faithfulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X