• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====danh tiếng=====
    =====danh tiếng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Renown, repute, reputation, celebrity, illustriousness,superiority, pre-eminence, stardom, prominence, eminence, glory,name, notoriety, acclaim: Randolph's fame has spread far andwide.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[acclaim]] , [[acclamation]] , [[account]] , [[acknowledgment]] , [[character]] , [[credit]] , [[dignity]] , [[distinction]] ,
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Renown; the state of being famous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reputation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic public report; rumour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fame fame] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /feim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi
    to win fame
    nổi tiếng, lừng danh
    Tiếng đồn
    house of ill fame
    nhà chứa, nhà thổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    danh tiếng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X