• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm giới từ)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh=====
    =====Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh=====
    -
     
    +
    ::Nổi tiếng bởi
     +
    ::[[to]] [[famous]] [[for]]
    =====(thông tục) cừ, chiến=====
    =====(thông tục) cừ, chiến=====
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    Dòng 12: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====nổi bật=====
    +
    =====nổi bật=====
    -
    =====trứ danh=====
    +
    =====trứ danh=====
    =====vang danh=====
    =====vang danh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lừng danh=====
    +
    =====lừng danh=====
    -
    =====lừng lẫy=====
    +
    =====lừng lẫy=====
    =====nổi tiếng=====
    =====nổi tiếng=====
    Dòng 41: Dòng 42:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=famous famous] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=famous famous] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     

    14:48, ngày 20 tháng 11 năm 2008

    /'feiməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
    Nổi tiếng bởi
    to famous for
    (thông tục) cừ, chiến

    Cấu trúc từ

    famous last words
    những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổi bật
    trứ danh
    vang danh

    Kỹ thuật chung

    lừng danh
    lừng lẫy
    nổi tiếng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Renowned, celebrated, popular, famed, well-known, noted,eminent, pre-eminent, conspicuous, prominent, illustrious,notable, acclaimed, venerable, legendary, distinguished,praiseworthy, honoured, lionized: A famous architect has beeninvited to address the convention.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by for) celebrated; well known.
    Colloq.excellent.
    Famousness n. [ME f. AF, OF fameus f. L famosusf. fama fame]

    Tham khảo chung

    • famous : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X