• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">f&#230;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">f&#230;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ved: [[fanned]]
    *Ved: [[fanned]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====quạt bồi tích=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quạt bồi tích=====
    -
    =====cái quạt=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
     
    +
    =====cái quạt=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quạt=====
    =====quạt=====
    -
    =====quạt đẩy=====
    +
    =====quạt đẩy=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cánh=====
    =====cánh=====
    Dòng 53: Dòng 44:
    =====quạt làm mát=====
    =====quạt làm mát=====
    -
    =====quạt thông gió=====
    +
    =====quạt thông gió=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====quạt máy=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====quạt máy=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fan fan] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fan fan] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fan&searchtitlesonly=yes fan] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fan&searchtitlesonly=yes fan] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Admirer, enthusiast, adherent, devotee, aficionado,follower, supporter, lover, zealot, Colloq buff, fiend, hound,bug, addict, nut, US booster, Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United, we go to all the matches.=====
    =====Admirer, enthusiast, adherent, devotee, aficionado,follower, supporter, lover, zealot, Colloq buff, fiend, hound,bug, addict, nut, US booster, Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United, we go to all the matches.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hâm mộ, người say mê
    film fans
    những người mê chiếu bóng
    football fans
    những người hâm mộ bóng đá
    Cái quạt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quạt bồi tích

    Giao thông & vận tải

    cái quạt

    Điện lạnh

    quạt
    quạt đẩy

    Kỹ thuật chung

    cánh
    máy quạt
    máy thông gió
    phong trào
    quạt chân vịt
    quạt điện
    quạt gió
    quạt làm mát
    quạt thông gió

    Kinh tế

    quạt máy
    Tham khảo
    • fan : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Admirer, enthusiast, adherent, devotee, aficionado,follower, supporter, lover, zealot, Colloq buff, fiend, hound,bug, addict, nut, US booster, Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United, we go to all the matches.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X