• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dạng quạt===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dạng quạt===== == Từ điển ...)
    So với sau →

    11:53, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng quạt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng quạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình quạt
    fan-shaped fold
    nếp gấp hình quạt
    fan-shaped gate
    cửa van hình quạt
    fan-shaped inflow jet
    tia (thổi) ra hình quạt
    fan-shaped part
    phần hình quạt
    fan-shaped paving
    sự lát hình quạt
    fan-shaped synclinal
    nép lõm hình quạt
    fan-shaped tie
    thanh giằng hình quạt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X