• /´peiviη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt bằng được lát
    Vật liệu để lát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá lát đường
    paving stone
    đá lát (đường)
    paving stone
    phiến đá lát đường
    lát đường
    asphalt paving block
    phiến atfan lát đường
    basalt paving sett
    phiến bazan lát đường
    brick paving
    sự lát đường bằng gạch
    concrete paving block
    khối bê tông lát đường
    concrete paving sett
    phiến bê tông lát đường
    foot-path paving
    mặt lát đường đi bộ
    granite paving sett
    phiến granit lát đường
    paving blocks
    phiến lát đường
    paving brick
    gạch lát đường
    paving hammer
    búa lát đường
    paving instrument
    dụng cụ lát đường
    paving machine
    máy lát đường
    paving material
    vật liệu lát đường
    paving sand
    cát lát đường
    paving stone
    đá lát (đường)
    paving stone
    phiến đá lát đường
    paving tile
    gạch lát đường
    paving worker
    thợ lát đường
    slag paving brick
    gạch xỉ lát đường
    lớp lát mặt đường
    lớp mặt đường
    lớp phủ
    gạch lát đường
    mặt đường
    block paving
    đá lát mặt đường
    brick paving
    mặt đường lát gạch
    paving expansion joint
    khe giãn mặt đường
    paving paint
    sơn mặt đường
    wood paving
    lớp gỗ lát mặt đường
    sự lát mặt
    sự lát mặt đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X