• /´inflou/

    Thông dụng

    Danh từ

    lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó
    Dòng vào

    Chuyên ngành

    Tài chính

    dòng vốn

    Hóa học & vật liệu

    dòng nước đến

    Xây dựng

    được đưa vào
    sự chảy vào trong

    Điện lạnh

    thông thượng vào

    Kỹ thuật chung

    lượng nước vào
    luồng vào
    inflow angle
    góc luồng vào
    inflow rate
    lưu lượng vào hồ
    inflow ratio
    tỷ lệ luồng vào
    dòng
    compressible inflow jet
    dòng (thổi) nén ép được
    dependable inflow
    dòng đến đảm bảo
    inflow (ing) stream
    dòng phụ
    inflow angle
    góc dòng vào
    inflow curing
    dòng phụ
    inflow jet
    dòng cấp
    inflow ratio
    tỷ lệ dòng vào
    reservoir inflow
    dòng chảy vào hồ
    reservoir inflow hydrograph
    đường quá trình dòng lũ
    rotor inflow
    dòng vào rôto (trực thăng)
    water inflow
    dòng nước vào
    dòng chảy đến
    dòng chảy vào
    reservoir inflow
    dòng chảy vào hồ
    dòng phụ
    dòng vào
    inflow angle
    góc dòng vào
    inflow ratio
    tỷ lệ dòng vào
    rotor inflow
    dòng vào rôto (trực thăng)
    sự chảy vào

    Địa chất

    dòng vào, sự chảy vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X