-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'fɑ:mə</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'fɑ:mə(r)</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chủ trại=====+ =====chủ trại=====::[[dirt]] [[farmer]]::[[dirt]] [[farmer]]::chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)::chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)- =====người nông dân=====+ =====người nông dân=====- =====người tá điền=====+ =====người tá điền=====- =====người trồng trọt=====+ =====người trồng trọt==========nhà nông==========nhà nông=====Dòng 35: Dòng 35: =====A person wholooks after children for payment. [ME f. AF fermer, OF fermierf. med.L firmarius, firmator f. firma FIRM(2)]==========A person wholooks after children for payment. [ME f. AF fermer, OF fermierf. med.L firmarius, firmator f. firma FIRM(2)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]03:36, ngày 4 tháng 12 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ