• Revision as of 07:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .far)

    Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
    have you anything farther to say?
    anh còn có gì nói thêm không?

    Phó từ

    Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
    Ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further)
    I'll see you farther first
    (thông tục) đừng hòng!

    Oxford

    Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X