• Revision as of 11:34, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɑ:ðə/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .far)

    Xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
    have you anything farther to say?
    anh còn có gì nói thêm không?

    Phó từ

    Xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
    Ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường) dùng further)
    I'll see you farther first
    (thông tục) đừng hòng!

    Oxford

    Var. of FURTHER (esp. with ref. to physical distance).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X