• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðist</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðist</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    ::xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
    ::xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Var. of FURTHEST (esp. with ref. to physical distance).===
    +
    {|align="right"
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Var. of FURTHEST (esp. with ref. to physical distance).=====
     +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'fɑ:ðist/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far)

    Xa nhất
    at the farthest , at farthest
    xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of FURTHEST (esp. with ref. to physical distance).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X