• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa từ)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====Chỗ béo bở, chỗ ngon=====
     +
    ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fatal]] [[of]] [[the]] [[land]]
     +
    ::ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
     +
     +
    =====Mỡ, chất béo=====
     +
     +
    =====(sân khấu) vai thích hợp, vai tủ=====
     +
     +
    =====(hoá học) chất béo, glyxerit=====
     +
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     +
    =====Nuôi béo, vỗ béo=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 15: Dòng 32:
    ::[[a]] [[fatal]] [[mistake]]
    ::[[a]] [[fatal]] [[mistake]]
    ::lỗi lầm tai hại
    ::lỗi lầm tai hại
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    03:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'feitl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ béo bở, chỗ ngon
    to live on the fatal of the land
    ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
    Mỡ, chất béo
    (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
    (hoá học) chất béo, glyxerit

    Ngoại động từ

    Nuôi béo, vỗ béo

    Tính từ

    Có số mệnh, tiền định, không tránh được
    fatal shears
    lưỡi hái của thần chết; sự chết
    Tai hại, gây tai hoạ, chí tử
    a fatal blow
    đòn quyết định; đòn chí tử
    a fatal disease
    bệnh chết người
    a fatal mistake
    lỗi lầm tai hại


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    định mệnh

    Điện lạnh

    tiền định

    Kỹ thuật chung

    chết
    fatal accident
    sự cố gây chết
    fatal accident
    tai nạn chết người
    chết người
    fatal accident
    tai nạn chết người
    nặng
    fatal error
    lỗi nặng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.
    Fateful, fated, destined, predestined, decreed, ordained,foreordained, preordained, predetermined, inevitable,unavoidable, necessary, essential, inescapable, ineluctable:The events fell into their fatal sequence.

    Oxford

    Adj.
    Causing or ending in death (a fatal accident).
    (oftenfoll. by to) destructive; ruinous; ending in disaster (was fatalto their chances; made a fatal mistake).
    Fateful, decisive.
    Fatally adv. fatalness n. [ME f. OF fatal or L fatalis (asFATE)]

    Tham khảo chung

    • fatal : Corporateinformation
    • fatal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X