• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:47, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fi:kən¸deit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *V-ed: [[ fecundated]]
    *V-ed: [[ fecundated]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Make fruitful.=====
     
    - 
    -
    ====== FERTILIZE.=====
     
    -
    =====Fecundation n. [Lfecundare f. fecundus fruitful]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[enrich]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´fi:kən¸deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
    Làm cho màu mỡ (đất)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    enrich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X