• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:43, ngày 12 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[foetus]]
    +
    =====Như [[foetus]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Như foetus=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 19: Dòng 17:
    ::[[harlequin]] [[fetus]]
    ::[[harlequin]] [[fetus]]
    ::thai mắc bệnh vảy cá
    ::thai mắc bệnh vảy cá
     +
    =====phôi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /'fi:təs/

    Thông dụng

    Như foetus

    Chuyên ngành

    Y học

    thai
    appendage of the fetus
    phần phụ của thai nhi
    fetus acardifacus
    quái thai không tim
    harlequin fetus
    thai mắc bệnh vảy cá
    phôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X