• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈfɪskəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈfɪskəl</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý=====
    =====( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====thuộc tài chính=====
    =====thuộc tài chính=====
    -
    =====tài chính=====
    +
    =====tài chính=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ngân khố=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====ngân khố=====
    +
    =====thuế vụ viên=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuế vụ viên=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fiscal fiscal] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fiscal fiscal] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fiscal&searchtitlesonly=yes fiscal] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fiscal&searchtitlesonly=yes fiscal] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Financial, economic, budgetary, pecuniary, monetary: Itis against our fiscal policy to deal in off-shore securities.=====
    =====Financial, economic, budgetary, pecuniary, monetary: Itis against our fiscal policy to deal in off-shore securities.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. of public revenue.=====
    =====Adj. of public revenue.=====

    21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ˈfɪskəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    fiscal year
    năm tài chính

    Danh từ

    Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
    ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc tài chính
    tài chính

    Kỹ thuật chung

    ngân khố

    Kinh tế

    thuế vụ viên
    Tham khảo
    • fiscal : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Financial, economic, budgetary, pecuniary, monetary: Itis against our fiscal policy to deal in off-shore securities.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of public revenue.
    N.
    A legal officialin some countries.
    Sc. = procurator fiscal.
    Fiscally adv. [F fiscal or L fiscalis (asFISC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X