• /ˈfɪskəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    fiscal year
    năm tài chính, năm tài khóa

    Danh từ

    Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
    ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) (thuộc) thu nhập

    Kỹ thuật chung

    ngân khố

    Kinh tế

    thuế vụ viên
    fiscal agent
    cơ quan quản lý tài khóa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X