• Revision as of 03:37, ngày 13 tháng 11 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɪskəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính
    fiscal year
    năm tài chính, năm tài khóa

    Danh từ

    Viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
    ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc tài chính
    tài chính

    Kỹ thuật chung

    ngân khố

    Kinh tế

    thuế vụ viên
    fiscal agent
    cơ quan quản lý tài khóa


    Tham khảo
    • fiscal : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Financial, economic, budgetary, pecuniary, monetary: Itis against our fiscal policy to deal in off-shore securities.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of public revenue.
    N.
    A legal officialin some countries.
    Sc. = procurator fiscal.
    Fiscally adv. [F fiscal or L fiscalis (asFISC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X