-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Thông dụng)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">flɜrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">flɜrt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Sự giật; cái giật=====- - =====Người ve vãn, người tán tỉnh=====- - =====Người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh=====- ===Nội động từ===- - =====Tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn=====- ::[[to]] [[flirt]] [[with]] [[somebody]]- ::tán tỉnh ai- - =====Đùa, đùa bỡn, đùa cợt=====- ::[[to]] [[flirt]] [[with]] [[the]] [[idea]] [[of]] [[doing]] [[something]]- ::đùa cợt với ý nghĩ làm gì== Xây dựng==== Xây dựng==Dòng 62: Dòng 46: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flirt flirt] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flirt flirt] : National Weather Service- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]08:34, ngày 25 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Coquette, play or act the coquette, tease, tantalize, toy,lead on, dally, philander, Colloq Brit chat up; Slang US come onto: Amanda enjoys flirting with the boys.
Oxford
Tham khảo chung
- flirt : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ