• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====đội tàu nhỏ=====
    =====đội tàu nhỏ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A small fleet.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[argosy]] , [[armada]] , [[group]] , [[navy]] , [[squadron]] , [[unit]] , [[vessels]]
    -
    =====A fleet of boats or small ships. [Sp.,dimin. of flota fleet, OF flote multitude]=====
    +

    12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /flə´tilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội tàu nhỏ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đội tàu nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X