-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´flaundə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: *V-ed: [[ floundered]]*V-ed: [[ floundered]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====cá bơn=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====cá bơn=====- ===V.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.==========Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.==========Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.=====22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ