• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flaundə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *V-ed: [[ floundered]]
    *V-ed: [[ floundered]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====cá bơn=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====cá bơn=====
    -
    ===V.===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.=====
    =====Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.=====

    22:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´flaundə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn
    Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
    Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

    Nội động từ

    Lúng túng, nhầm lẫn
    Loạng choạng, thì thụp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X