• (đổi hướng từ Floundered)
    /´flaundə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn
    Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
    Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

    Nội động từ

    Lúng túng, nhầm lẫn
    Loạng choạng, thì thụp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X