• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ˈfɒloʊˌʌp</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈfɒloʊˌʌp</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´fɔlou¸ʌp</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:29, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /´fɔlou¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiếp tục, tiếp theo
    a follow-up visit
    cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
    a follow-up letter
    bức thư tiếp theo bức thư trước đó

    Danh từ

    Sự tiếp tục
    Việc tiếp tục, việc tiếp theo
    Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bám sát
    theo sát

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bám sát

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Reinforcement, support, backup, bolstering; consolidation:The failure of the sales campaign was attributed to lack offollow-up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X