-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 8: Dòng 8: =====Môn bóng đá==========Môn bóng đá=====+ =====Môn bóng bầu dục (nghĩa Mỹ)=====+ + [[Thể_loại:thông dụng]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american football , canadian football , association football , rugby , soccer , the pigskin sport , grid game , gridiron pastime , regulation football , pigskin , oval * , inflated oval , peanut * , pineapple , porker , moleskin , sphere * , watermelon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ