• /ouvl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình trái xoan

    Danh từ

    Hình trái xoan, hình bầu dục
    the Oval
    sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
    an oval shaped face
    khuôn mặt hình trái xoan

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình ovan, (adj) có hìnhovan

    Toán & tin

    đường trái xoan
    ôvan
    oval shaped
    có dạng ôvan

    Xây dựng

    hình dạng trái xoan
    hình oval
    hình ovan
    oval arch
    vòng có hình ôvan
    hình trái xoan
    có hình ô van

    Y học

    hình bầu dục
    oval amputation
    cắt cụt hình bầu dục

    Kỹ thuật chung

    ôvan đường trái xoan

    Kinh tế

    hình trái xoan

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X