• (Khác biệt giữa các bản)
    (gfhgfhgfhgfhgfhfghfgh)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'fɔrin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    dtphong
    -
    ==Thông dụng==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===Tính từ===
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    -
    =====(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài=====
    +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ::[[foreign]] [[languages]]
    +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ::tiếng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affairs]]
    +
    -
    ::việc ngoại giao
    +
    -
    ::[[the]] [[Foreign]] [[Office]]
    +
    -
    ::bộ trưởng ngoại giao ( Anh)
    +
    -
    ::[[the]] [[Foreign]] [[Secretary]]
    +
    -
    ::bộ trưởng ngoại giao ( Anh)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchanges]]
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
     
    +
    -
    =====Xa lạ; ngoài, không thuộc về=====
    +
    -
    ::[[this]] [[is]] [[foreign]] [[to]] [[the]] [[subject]]
    +
    -
    ::cái đó không thuộc vào vấn đề
    +
    -
     
    +
    -
    =====(y học) ngoài, lạ=====
    +
    -
    ::[[a]] [[foreign]] [[body]]
    +
    -
    ::vật lạ, dị vật
    +
    -
     
    +
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác=====
    +
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    -
    =====ngoại=====
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affair]]
    +
    -
    ::công việc ngoại giao
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currencies]], [[payment]] [[in]]
    +
    -
    ::thanh toán bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[funds]]
    +
    -
    ::vốn ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::tài sản ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[centre]]
    +
    -
    ::trung tâm ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[cost]]
    +
    -
    ::giá thành đổi ra ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[service]]
    +
    -
    ::dịch vụ trao đổi ngoài giờ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[expert]]
    +
    -
    ::chuyên gia nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[host]]
    +
    -
    ::chủ ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[language]]
    +
    -
    ::ngoại ngữ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[languages]]
    +
    -
    ::ngoại ngữ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[matter]]
    +
    -
    ::vật ngoại lai
    +
    -
    ::[[foreign]] [[part]] [[drawing]]
    +
    -
    ::bản vẽ chi tiết bên ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[protein]]
    +
    -
    ::protein ngoại lai
    +
    -
    ::[[foreign]] [[relations]] [[department]]
    +
    -
    ::phòng (ban) đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[source]]
    +
    -
    ::nguồn ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tourism]]
    +
    -
    ::du lịch (ra) nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngoại thương
    +
    -
    ::foreign-body [[locator]]
    +
    -
    ::bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể
    +
    -
    =====ngoại lai=====
    +
    -
    ::[[foreign]] [[matter]]
    +
    -
    ::vật ngoại lai
    +
    -
    ::[[foreign]] [[protein]]
    +
    -
    ::protein ngoại lai
    +
    -
    === Kinh tế ===
    +
    -
    =====bên ngoài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đối ngoại=====
    +
    -
    ::[[foreign]] [[balance]]
    +
    -
    ::cán cân đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]]
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::sự quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]
    +
    -
    ::giấy chứng đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[policy]]
    +
    -
    ::chính sách đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]
    +
    -
    ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
    +
    -
    =====ngoài=====
    +
    -
    ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)
    +
    -
    ::thu hút đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]
    +
    -
    ::người đại lý thu mua nước ngoài
    +
    -
    ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]
    +
    -
    ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[automatic]] [[foreign]] [[exchange]] [[allocation]]
    +
    -
    ::sự phân phối ngoại tệ tự động
    +
    -
    ::[[available]] [[reserves]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối khả dụng
    +
    -
    ::[[balance]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::cán cân ngoại thương
    +
    -
    ::[[bank]] [[for]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại thương
    +
    -
    ::[[Bank]] [[for]] [[Foreign]] [[Trade]] [[of]] [[Vietnam]]
    +
    -
    ::Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
    +
    -
    ::[[bill]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại phó
    +
    -
    ::[[blockage]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự phong tỏa ngoại hối
    +
    -
    ::[[boycott]] [[foreign]] [[goods]] [[]] ([[to]]...)
    +
    -
    ::tẩy chay hàng ngoại
    +
    -
    ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]
    +
    -
    ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
    +
    -
    ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::tiền mặt gửi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[control]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại thương
    +
    -
    ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát
    +
    -
    ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::công ty vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[credit]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::tín dụng ngoại hối
    +
    -
    ::[[custom]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::tập quán ngoại thương
    +
    -
    ::[[dealer]] [[in]] [[foreign]] [[articles]]
    +
    -
    ::người môi giới bán hàng ngoại
    +
    -
    ::[[dealings]] [[in]] [[foreign]] [[notes]] [[and]] [[coins]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại tệ
    +
    -
    ::[[decontrol]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] (to...)
    +
    -
    ::bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
    +
    -
    ::[[denominated]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::được viết bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[depletion]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]
    +
    -
    ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[designated]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::ngoại tệ chỉ định
    +
    -
    ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ trong nước và nước ngoài
    +
    -
    ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
    +
    -
    ::[[earnings]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::thu nhập ngoại hối
    +
    -
    ::[[evasion]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::trốn tránh ngoại tệ
    +
    -
    ::[[excessive]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối quá nhiều
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[financing]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::sự cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[fluctuation]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::sự biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[accounts]]
    +
    -
    ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]]
    +
    -
    ::quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]
    +
    -
    ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]
    +
    -
    ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    +
    -
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[agency]]
    +
    -
    ::đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::đại diện ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::ngoại viện
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::viện trợ của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[balance]]
    +
    -
    ::cán cân đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[balance]]
    +
    -
    ::số dư ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]
    +
    -
    ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[banks]]
    +
    -
    ::các ngân hàng ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]]
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[branch]]
    +
    -
    ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]
    +
    -
    ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[cheque]]
    +
    -
    ::chi phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại bang
    +
    -
    ::[[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]
    +
    -
    ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[account]]
    +
    -
    ::tài khoản ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[bill]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::cho vay bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::thư tín dụng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::tín dụng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gửi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]
    +
    -
    ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[holdings]]
    +
    -
    ::số ngoại tệ nắm giữ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[transaction]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::sự quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[debt]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gởi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài trực tiếp
    +
    -
    ::[[foreign]] [[equity]]
    +
    -
    ::cổ phần tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[escorted]] [[tour]]
    +
    -
    ::chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc buôn bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)
    +
    -
    ::việc buôn bán ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[assets]]
    +
    -
    ::tài sản ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[broker]]
    +
    -
    ::người môi giới ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[budget]]
    +
    -
    ::ngân sách ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]
    +
    -
    ::giấy chứng đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]
    +
    -
    ::giấy chứng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[cleaning]]
    +
    -
    ::thanh toán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[Exchange]] [[Commission]]
    +
    -
    ::ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[concentration]]
    +
    -
    ::chế độ tập trung ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[contract]]
    +
    -
    ::hợp đồng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[cushion]]
    +
    -
    ::nệm ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]
    +
    -
    ::thu nhập ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]
    +
    -
    ::tiền lãi ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[equalization]] [[account]]
    +
    -
    ::tài khoản bình ổn ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]]
    +
    -
    ::sự biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]] [[insurance]]
    +
    -
    ::bảo hiểm biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[free]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối tự do
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fund]]
    +
    -
    ::quỹ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[futures]]
    +
    -
    ::hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[instrument]]
    +
    -
    ::phiếu khoán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[licence]]
    +
    -
    ::giấy phép ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[monopoly]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng mua bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[quotation]]
    +
    -
    ::bảng giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[rate]]
    +
    -
    ::tỷ giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[regulations]]
    +
    -
    ::điều lệ quản lý ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserve]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[retaining]] [[system]]
    +
    -
    ::chế độ giữ lại ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[risk]]
    +
    -
    ::rủi ro ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[transfer]]
    +
    -
    ::sự chuyển ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[warfare]]
    +
    -
    ::chiến tranh ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[firm]]
    +
    -
    ::hãng buôn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[fund]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[funds]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]
    +
    -
    ::người tổng đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[average]]
    +
    -
    ::tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[goods]]
    +
    -
    ::hàng ngoại (hóa)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[income]]
    +
    -
    ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]
    +
    -
    ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[judgement]]
    +
    -
    ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[mail]]
    +
    -
    ::bưu kiện nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]
    +
    -
    ::chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]
    +
    -
    ::chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[study]]
    +
    -
    ::nghiên cứu thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[money]]
    +
    -
    ::ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[money]] [[order]]
    +
    -
    ::phiếu trả tiền ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[national]]
    +
    -
    ::người thuộc quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[news]]
    +
    -
    ::tin nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Office]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]
    +
    -
    ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[policy]]
    +
    -
    ::chính sách đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]
    +
    -
    ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[sale]]
    +
    -
    ::sự tiêu thụ ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[securities]]
    +
    -
    ::chứng khoán nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[staff]]
    +
    -
    ::ngoại tịch
    +
    -
    ::[[foreign]] [[staff]]
    +
    -
    ::nhân viên quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[subsidiary]]
    +
    -
    ::công ty chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tax]]
    +
    -
    ::thuế ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]
    +
    -
    ::văn phòng du lịch của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trace]] [[efficiency]]
    +
    -
    ::hiệu quả ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[arbitration]]
    +
    -
    ::trọng tài ngoại thương
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Trade]] [[Arbitration]] [[Commission]]
    +
    -
    ::ủy ban Trọng tài Ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[control]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[deficit]]
    +
    -
    ::thâm hụt ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[efficiency]]
    +
    -
    ::hiệu quả ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::phương thức cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::tài trợ ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[monopoly]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[multiplier]]
    +
    -
    ::số nhân ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[profitability]]
    +
    -
    ::sức sinh lợi của ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[surplus]]
    +
    -
    ::thặng dư ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[transaction]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[transportation]]
    +
    -
    ::vận tải ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[turnover]]
    +
    -
    ::doanh số ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[volume]]
    +
    -
    ::doanh số ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trader]]
    +
    -
    ::nhà ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]
    +
    -
    ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
    +
    -
    ::foreign-exchange [[dealer]]
    +
    -
    ::người buôn bán ngoại thương
    +
    -
    ::foreign-going [[ship]]
    +
    -
    ::tàu chạy tuyến ngoài nước
    +
    -
    ::[[free]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối tự do
    +
    -
    ::[[go]] [[foreign]]
    +
    -
    ::ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[gold]] [[and]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ vàng và ngoại tệ
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đưa đầu tư nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::sự đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[investment]] [[foreign]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::London [[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối Luân Đôn
    +
    -
    ::[[management]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại hối
    +
    -
    ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::ngoại trưởng
    +
    -
    ::[[Ministry]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[ministry]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại thương
    +
    -
    ::[[monopoly]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại thương
    +
    -
    ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::chế tạo tại nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::do nước ngoài sản xuất
    +
    -
    ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[holdings]]
    +
    -
    ::tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
    +
    -
    ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối chính thức
    +
    -
    ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[quotation]] [[for]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::yết giá ngoại tệ
    +
    -
    ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::giá công bố ở thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[rate]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::hối suất chi trả bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[sales]] [[application]] [[for]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::đơn xin bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[scarcity]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự thiếu ngoại tệ
    +
    -
    ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối dự bị
    +
    -
    ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối tự dự bị
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::ngoại tệ ngắn hạn
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài ngắn hạn
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[debts]]
    +
    -
    ::nợ ngắn hạn nước ngoài
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
    +
    -
    ::[[specialized]] [[foreign]] [[exchange]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
    +
    -
    ::[[speculation]] [[on]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::đầu cơ ngoại hối
    +
    -
    ::[[table]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[quotations]]
    +
    -
    ::bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoại=====
    +
    -
    ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)
    +
    -
    ::thu hút đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]
    +
    -
    ::người đại lý thu mua nước ngoài
    +
    -
    ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]
    +
    -
    ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[automatic]] [[foreign]] [[exchange]] [[allocation]]
    +
    -
    ::sự phân phối ngoại tệ tự động
    +
    -
    ::[[available]] [[reserves]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối khả dụng
    +
    -
    ::[[balance]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::cán cân ngoại thương
    +
    -
    ::[[bank]] [[for]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại thương
    +
    -
    ::[[Bank]] [[for]] [[Foreign]] [[Trade]] [[of]] [[Vietnam]]
    +
    -
    ::Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
    +
    -
    ::[[bill]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại phó
    +
    -
    ::[[blockage]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự phong tỏa ngoại hối
    +
    -
    ::[[boycott]] [[foreign]] [[goods]] [[]] ([[to]]...)
    +
    -
    ::tẩy chay hàng ngoại
    +
    -
    ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]
    +
    -
    ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
    +
    -
    ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::tiền mặt gửi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[control]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại thương
    +
    -
    ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát
    +
    -
    ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::công ty vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[credit]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::tín dụng ngoại hối
    +
    -
    ::[[custom]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::tập quán ngoại thương
    +
    -
    ::[[dealer]] [[in]] [[foreign]] [[articles]]
    +
    -
    ::người môi giới bán hàng ngoại
    +
    -
    ::[[dealings]] [[in]] [[foreign]] [[notes]] [[and]] [[coins]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại tệ
    +
    -
    ::[[decontrol]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] (to...)
    +
    -
    ::bãi bỏ kiểm soát ngoại hối
    +
    -
    ::[[denominated]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::được viết bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[depletion]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::sự khô kiệt dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]
    +
    -
    ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[designated]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::ngoại tệ chỉ định
    +
    -
    ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ trong nước và nước ngoài
    +
    -
    ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
    +
    -
    ::[[earnings]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::thu nhập ngoại hối
    +
    -
    ::[[evasion]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::trốn tránh ngoại tệ
    +
    -
    ::[[excessive]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối quá nhiều
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[financing]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::sự cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[fluctuation]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::sự biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[accounts]]
    +
    -
    ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]]
    +
    -
    ::quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]
    +
    -
    ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]
    +
    -
    ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    +
    -
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[agency]]
    +
    -
    ::đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::đại diện ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::ngoại viện
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::viện trợ của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[balance]]
    +
    -
    ::cán cân đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[balance]]
    +
    -
    ::số dư ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]
    +
    -
    ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[banks]]
    +
    -
    ::các ngân hàng ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]]
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])
    +
    -
    ::hối phiếu đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[branch]]
    +
    -
    ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]
    +
    -
    ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[cheque]]
    +
    -
    ::chi phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại bang
    +
    -
    ::[[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]
    +
    -
    ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[account]]
    +
    -
    ::tài khoản ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[bill]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::cho vay bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::thư tín dụng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]
    +
    -
    ::tín dụng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gửi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]
    +
    -
    ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[holdings]]
    +
    -
    ::số ngoại tệ nắm giữ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[transaction]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]
    +
    -
    ::sự quy đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[debt]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gởi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài trực tiếp
    +
    -
    ::[[foreign]] [[equity]]
    +
    -
    ::cổ phần tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[escorted]] [[tour]]
    +
    -
    ::chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc buôn bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::việc đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)
    +
    -
    ::ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)
    +
    -
    ::việc buôn bán ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[assets]]
    +
    -
    ::tài sản ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[broker]]
    +
    -
    ::người môi giới ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[budget]]
    +
    -
    ::ngân sách ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]
    +
    -
    ::giấy chứng đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]
    +
    -
    ::giấy chứng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[cleaning]]
    +
    -
    ::thanh toán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[Exchange]] [[Commission]]
    +
    -
    ::ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[concentration]]
    +
    -
    ::chế độ tập trung ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[contract]]
    +
    -
    ::hợp đồng ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[cushion]]
    +
    -
    ::nệm ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]
    +
    -
    ::thu nhập ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]
    +
    -
    ::tiền lãi ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[equalization]] [[account]]
    +
    -
    ::tài khoản bình ổn ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]]
    +
    -
    ::sự biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]] [[insurance]]
    +
    -
    ::bảo hiểm biến động ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[free]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối tự do
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[fund]]
    +
    -
    ::quỹ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[futures]]
    +
    -
    ::hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[instrument]]
    +
    -
    ::phiếu khoán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[licence]]
    +
    -
    ::giấy phép ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[monopoly]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng mua bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]
    +
    -
    ::phòng thu đổi ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[quotation]]
    +
    -
    ::bảng giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[rate]]
    +
    -
    ::tỷ giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[regulations]]
    +
    -
    ::điều lệ quản lý ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserve]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[retaining]] [[system]]
    +
    -
    ::chế độ giữ lại ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[risk]]
    +
    -
    ::rủi ro ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[transfer]]
    +
    -
    ::sự chuyển ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[exchange]] [[warfare]]
    +
    -
    ::chiến tranh ngoại hối
    +
    -
    ::[[foreign]] [[firm]]
    +
    -
    ::hãng buôn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[fund]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[funds]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]
    +
    -
    ::người tổng đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[average]]
    +
    -
    ::tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[goods]]
    +
    -
    ::hàng ngoại (hóa)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[income]]
    +
    -
    ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]
    +
    -
    ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[judgement]]
    +
    -
    ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[mail]]
    +
    -
    ::bưu kiện nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]
    +
    -
    ::chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]
    +
    -
    ::chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[study]]
    +
    -
    ::nghiên cứu thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[money]]
    +
    -
    ::ngoại tệ
    +
    -
    ::[[foreign]] [[money]] [[order]]
    +
    -
    ::phiếu trả tiền ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[national]]
    +
    -
    ::người thuộc quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[news]]
    +
    -
    ::tin nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Office]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]
    +
    -
    ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[policy]]
    +
    -
    ::chính sách đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]
    +
    -
    ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại
    +
    -
    ::[[foreign]] [[sale]]
    +
    -
    ::sự tiêu thụ ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[securities]]
    +
    -
    ::chứng khoán nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[staff]]
    +
    -
    ::ngoại tịch
    +
    -
    ::[[foreign]] [[staff]]
    +
    -
    ::nhân viên quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[subsidiary]]
    +
    -
    ::công ty chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tax]]
    +
    -
    ::thuế ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]
    +
    -
    ::văn phòng du lịch của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trace]] [[efficiency]]
    +
    -
    ::hiệu quả ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[arbitration]]
    +
    -
    ::trọng tài ngoại thương
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Trade]] [[Arbitration]] [[Commission]]
    +
    -
    ::ủy ban Trọng tài Ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[control]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[deficit]]
    +
    -
    ::thâm hụt ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[efficiency]]
    +
    -
    ::hiệu quả ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::phương thức cấp vốn ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]
    +
    -
    ::tài trợ ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[monopoly]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[multiplier]]
    +
    -
    ::số nhân ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[profitability]]
    +
    -
    ::sức sinh lợi của ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[surplus]]
    +
    -
    ::thặng dư ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[transaction]]
    +
    -
    ::giao dịch ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[transportation]]
    +
    -
    ::vận tải ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[turnover]]
    +
    -
    ::doanh số ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trade]] [[volume]]
    +
    -
    ::doanh số ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[trader]]
    +
    -
    ::nhà ngoại thương
    +
    -
    ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]
    +
    -
    ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
    +
    -
    ::foreign-exchange [[dealer]]
    +
    -
    ::người buôn bán ngoại thương
    +
    -
    ::foreign-going [[ship]]
    +
    -
    ::tàu chạy tuyến ngoài nước
    +
    -
    ::[[free]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối tự do
    +
    -
    ::[[go]] [[foreign]]
    +
    -
    ::ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[gold]] [[and]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ vàng và ngoại tệ
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đưa đầu tư nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::sự đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[investment]] [[foreign]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::London [[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối Luân Đôn
    +
    -
    ::[[management]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::quản lý ngoại hối
    +
    -
    ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::ngoại trưởng
    +
    -
    ::[[Ministry]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại giao
    +
    -
    ::[[ministry]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::Bộ Ngoại thương
    +
    -
    ::[[monopoly]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::độc quyền ngoại thương
    +
    -
    ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::chế tạo tại nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::do nước ngoài sản xuất
    +
    -
    ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[holdings]]
    +
    -
    ::tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước
    +
    -
    ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường ngoại hối chính thức
    +
    -
    ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[quotation]] [[for]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::yết giá ngoại tệ
    +
    -
    ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::giá công bố ở thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[rate]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::hối suất chi trả bằng ngoại tệ
    +
    -
    ::[[sales]] [[application]] [[for]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::đơn xin bán ngoại hối
    +
    -
    ::[[scarcity]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự thiếu ngoại tệ
    +
    -
    ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối dự bị
    +
    -
    ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::ngoại hối tự dự bị
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::ngoại tệ ngắn hạn
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài ngắn hạn
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[debts]]
    +
    -
    ::nợ ngắn hạn nước ngoài
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[reserves]]
    +
    -
    ::dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
    +
    -
    ::[[specialized]] [[foreign]] [[exchange]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
    +
    -
    ::[[speculation]] [[on]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::đầu cơ ngoại hối
    +
    -
    ::[[table]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[quotations]]
    +
    -
    ::bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương
    +
    -
    ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]
    +
    -
    ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoại lai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngoại quốc=====
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]
    +
    -
    ::hối phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[banks]]
    +
    -
    ::các ngân hàng ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    ::[[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty ngoại quốc
    +
    -
    =====nước ngoài=====
    +
    -
    ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)
    +
    -
    ::thu hút đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]
    +
    -
    ::người đại lý thu mua nước ngoài
    +
    -
    ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]
    +
    -
    ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::tiền mặt gửi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]
    +
    -
    ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát
    +
    -
    ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::công ty vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]
    +
    -
    ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ trong nước và nước ngoài
    +
    -
    ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]
    +
    -
    ::chi phí tiếp khách nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[accounts]]
    +
    -
    ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]]
    +
    -
    ::quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]
    +
    -
    ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]
    +
    -
    ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    +
    -
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[agency]]
    +
    -
    ::đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::đại diện ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::viện trợ của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]]
    +
    -
    ::ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]
    +
    -
    ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[bond]]
    +
    -
    ::trái phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[branch]]
    +
    -
    ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]
    +
    -
    ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[cheque]]
    +
    -
    ::chi phiếu nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]
    +
    -
    ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[debt]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gởi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài trực tiếp
    +
    -
    ::[[foreign]] [[equity]]
    +
    -
    ::cổ phần tư bản nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[firm]]
    +
    -
    ::hãng buôn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] (ship)
    +
    -
    ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]
    +
    -
    ::treo cờ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[fund]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[funds]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]
    +
    -
    ::người tổng đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[income]]
    +
    -
    ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]
    +
    -
    ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[judgement]]
    +
    -
    ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[loan]]
    +
    -
    ::nợ nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[mail]]
    +
    -
    ::bưu kiện nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[market]] [[study]]
    +
    -
    ::nghiên cứu thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[money]] [[order]]
    +
    -
    ::phiếu trả tiền ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[national]]
    +
    -
    ::người thuộc quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[news]]
    +
    -
    ::tin nước ngoài
    +
    -
    ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]
    +
    -
    ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[sale]]
    +
    -
    ::sự tiêu thụ ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[securities]]
    +
    -
    ::chứng khoán nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[staff]]
    +
    -
    ::nhân viên quốc tịch nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[subsidiary]]
    +
    -
    ::công ty chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tax]]
    +
    -
    ::thuế ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]
    +
    -
    ::văn phòng du lịch của nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]
    +
    -
    ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[go]] [[foreign]]
    +
    -
    ::ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đưa đầu tư nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::sự đưa vốn nước ngoài vào
    +
    -
    ::[[investment]] [[foreign]]
    +
    -
    ::đầu tư nước ngoài
    +
    -
    ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::chế tạo tại nước ngoài
    +
    -
    ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]
    +
    -
    ::do nước ngoài sản xuất
    +
    -
    ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]
    +
    -
    ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài
    +
    -
    ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư tư nhân nước ngoài
    +
    -
    ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]
    +
    -
    ::giá công bố ở thị trường nước ngoài
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[capital]]
    +
    -
    ::vốn nước ngoài ngắn hạn
    +
    -
    ::short-term [[foreign]] [[debts]]
    +
    -
    ::nợ ngắn hạn nước ngoài
    +
    -
    =====ở nước ngoài=====
    +
    -
    ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::tiền mặt gửi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[accounts]]
    +
    -
    ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[affiliate]]
    +
    -
    ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[agency]]
    +
    -
    ::đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[aid]]
    +
    -
    ::đại diện ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[branch]]
    +
    -
    ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[company]]
    +
    -
    ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[correspondent]]
    +
    -
    ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[deposit]]
    +
    -
    ::tiền gởi ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]
    +
    -
    ::người tổng đại lý ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[income]]
    +
    -
    ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[investments]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[judgement]]
    +
    -
    ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)
    +
    -
    ::[[foreign]] [[sale]]
    +
    -
    ::sự tiêu thụ ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[subsidiary]]
    +
    -
    ::công ty chi nhánh ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[foreign]] [[tax]]
    +
    -
    ::thuế ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]
    +
    -
    ::đầu tư ở nước ngoài
    +
    -
    ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài
    +
    -
    =====quốc ngoại=====
    +
    -
    ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]
    +
    -
    ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
    +
    -
    =====từ nước ngoài vào=====
    +
    -
    ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]
    +
    -
    ::đưa đầu tư nước ngoài vào
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foreign foreign] : Corporateinformation
    +
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=foreign&searchtitlesonly=yes foreign] : bized
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Alien, imported, non-native; overseas, distant,tramontane, transalpine, transatlantic, transpacific: Duty ispayable on foreign goods. We holiday in a different foreigncountry each year. 2 strange, outlandish, exotic, unfamiliar,peculiar, odd, curious: She regards anything except beans andtoast as foreign food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unknown, unfamiliar, strange,inappropriate, unrelated, unconnected, unassimilable, remote,extrinsic, extraneous: Their philosophy is completely foreignto my way of thinking.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Of or from or situated in or characteristic of a countryor a language other than one's own.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dealing with othercountries (foreign service).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of another district, society,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) unfamiliar, strange,uncharacteristic (his behaviour is foreign to me).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Comingfrom outside (a foreign body lodged in my eye).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dealingsin these. foreign legion a body of foreign volunteers in anarmy (esp. the French army). foreign minister (or secretary) agovernment minister in charge of his or her country's relationswith other countries. foreign office a government departmentdealing with other countries.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foreignness n. [ME f. OFforein, forain ult. f. L foras, -is outside: for -g- cf.sovereign]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:58, ngày 17 tháng 7 năm 2008

    dtphong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X