-
(Khác biệt giữa các bản)(gfhgfhgfhgfhgfhfghfgh)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'fɔrin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ dtphong- ==Thông dụng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===Tính từ===+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- + [[Thể_loại:Kinh tế]]- =====(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài=====+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ::[[foreign]] [[languages]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ::tiếng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[trade]]+ - ::ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[affairs]]+ - ::việc ngoại giao+ - ::[[the]] [[Foreign]] [[Office]]+ - ::bộ trưởng ngoại giao ( Anh)+ - ::[[the]] [[Foreign]] [[Secretary]]+ - ::bộ trưởng ngoại giao ( Anh)+ - ::[[foreign]] [[exchanges]]+ - ::ngoại hối+ - + - =====Xa lạ; ngoài, không thuộc về=====+ - ::[[this]] [[is]] [[foreign]] [[to]] [[the]] [[subject]]+ - ::cái đó không thuộc vào vấn đề+ - + - =====(y học) ngoài, lạ=====+ - ::[[a]] [[foreign]] [[body]]+ - ::vật lạ, dị vật+ - + - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác=====+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - ===Kỹ thuật chung===+ - =====ngoại=====+ - ::[[foreign]] [[affair]]+ - ::công việc ngoại giao+ - ::[[foreign]] [[currencies]], [[payment]] [[in]]+ - ::thanh toán bằng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]]+ - ::ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[funds]]+ - ::vốn ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::tài sản ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[centre]]+ - ::trung tâm ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[cost]]+ - ::giá thành đổi ra ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[service]]+ - ::dịch vụ trao đổi ngoài giờ+ - ::[[foreign]] [[expert]]+ - ::chuyên gia nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[host]]+ - ::chủ ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[language]]+ - ::ngoại ngữ+ - ::[[foreign]] [[languages]]+ - ::ngoại ngữ+ - ::[[foreign]] [[matter]]+ - ::vật ngoại lai+ - ::[[foreign]] [[part]] [[drawing]]+ - ::bản vẽ chi tiết bên ngoài+ - ::[[foreign]] [[protein]]+ - ::protein ngoại lai+ - ::[[foreign]] [[relations]] [[department]]+ - ::phòng (ban) đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[source]]+ - ::nguồn ngoài+ - ::[[foreign]] [[tourism]]+ - ::du lịch (ra) nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[trade]]+ - ::ngoại thương+ - ::foreign-body [[locator]]+ - ::bộ dò kim loại xâm nhập từ ngoài vào cơ thể+ - =====ngoại lai=====+ - ::[[foreign]] [[matter]]+ - ::vật ngoại lai+ - ::[[foreign]] [[protein]]+ - ::protein ngoại lai+ - ===Kinh tế===+ - =====bên ngoài=====+ - + - =====đối ngoại=====+ - ::[[foreign]] [[balance]]+ - ::cán cân đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bill]]+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::sự quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]+ - ::giấy chứng đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[policy]]+ - ::chính sách đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]+ - ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)+ - =====ngoài=====+ - ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)+ - ::thu hút đầu tư nước ngoài+ - ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]+ - ::người đại lý thu mua nước ngoài+ - ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]+ - ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài+ - ::[[automatic]] [[foreign]] [[exchange]] [[allocation]]+ - ::sự phân phối ngoại tệ tự động+ - ::[[available]] [[reserves]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::dự trữ ngoại hối khả dụng+ - ::[[balance]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::cán cân ngoại thương+ - ::[[bank]] [[for]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::ngân hàng ngoại thương+ - ::[[Bank]] [[for]] [[Foreign]] [[Trade]] [[of]] [[Vietnam]]+ - ::Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam+ - ::[[bill]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::hối phiếu ngoại phó+ - ::[[blockage]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự phong tỏa ngoại hối+ - ::[[boycott]] [[foreign]] [[goods]] [[]] ([[to]]...)+ - ::tẩy chay hàng ngoại+ - ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]+ - ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)+ - ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::tiền mặt gửi ở nước ngoài+ - ::[[control]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::quản lý ngoại thương+ - ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát+ - ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::công ty vốn nước ngoài+ - ::[[credit]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::tín dụng ngoại hối+ - ::[[custom]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::tập quán ngoại thương+ - ::[[dealer]] [[in]] [[foreign]] [[articles]]+ - ::người môi giới bán hàng ngoại+ - ::[[dealings]] [[in]] [[foreign]] [[notes]] [[and]] [[coins]]+ - ::giao dịch ngoại tệ+ - ::[[decontrol]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] (to...)+ - ::bãi bỏ kiểm soát ngoại hối+ - ::[[denominated]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::được viết bằng ngoại tệ+ - ::[[depletion]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::sự khô kiệt dự trữ ngoại hối+ - ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]+ - ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài+ - ::[[designated]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::ngoại tệ chỉ định+ - ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ trong nước và nước ngoài+ - ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ+ - ::[[earnings]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::thu nhập ngoại hối+ - ::[[evasion]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::trốn tránh ngoại tệ+ - ::[[excessive]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại hối quá nhiều+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[financing]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::sự cấp vốn ngoại thương+ - ::[[fluctuation]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::sự biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[accounts]]+ - ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]]+ - ::quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]+ - ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]+ - ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[affiliate]]+ - ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[agency]]+ - ::đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::đại diện ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::ngoại viện+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::viện trợ của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[balance]]+ - ::cán cân đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[balance]]+ - ::số dư ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[bank]]+ - ::ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]+ - ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]+ - ::hối phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[banks]]+ - ::các ngân hàng ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[bill]]+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[branch]]+ - ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]]+ - ::tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]+ - ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[cheque]]+ - ::chi phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)+ - ::[[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại bang+ - ::[[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]+ - ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[currency]]+ - ::ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[account]]+ - ::tài khoản ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[bill]]+ - ::hối phiếu ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::cho vay bằng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::thư tín dụng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::tín dụng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[deposit]]+ - ::tiền gửi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]+ - ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[holdings]]+ - ::số ngoại tệ nắm giữ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[transaction]]+ - ::giao dịch ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::sự quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[debt]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[deposit]]+ - ::tiền gởi ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]+ - ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài trực tiếp+ - ::[[foreign]] [[equity]]+ - ::cổ phần tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[escorted]] [[tour]]+ - ::chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::việc buôn bán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)+ - ::ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)+ - ::việc buôn bán ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[assets]]+ - ::tài sản ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[broker]]+ - ::người môi giới ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[budget]]+ - ::ngân sách ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]+ - ::giấy chứng đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]+ - ::giấy chứng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[cleaning]]+ - ::thanh toán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[Exchange]] [[Commission]]+ - ::ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[concentration]]+ - ::chế độ tập trung ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[contract]]+ - ::hợp đồng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[cushion]]+ - ::nệm ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]+ - ::thu nhập ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]+ - ::tiền lãi ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[equalization]] [[account]]+ - ::tài khoản bình ổn ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]]+ - ::sự biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]] [[insurance]]+ - ::bảo hiểm biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[free]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối tự do+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fund]]+ - ::quỹ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[futures]]+ - ::hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[instrument]]+ - ::phiếu khoán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[licence]]+ - ::giấy phép ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[monopoly]]+ - ::độc quyền ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng mua bán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[quotation]]+ - ::bảng giá ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[rate]]+ - ::tỷ giá ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[regulations]]+ - ::điều lệ quản lý ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserve]]+ - ::dự trữ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[retaining]] [[system]]+ - ::chế độ giữ lại ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[risk]]+ - ::rủi ro ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[transfer]]+ - ::sự chuyển ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[warfare]]+ - ::chiến tranh ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[firm]]+ - ::hãng buôn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[fund]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[funds]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]+ - ::người tổng đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[average]]+ - ::tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại+ - ::[[foreign]] [[goods]]+ - ::hàng ngoại (hóa)+ - ::[[foreign]] [[income]]+ - ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]+ - ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[judgement]]+ - ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)+ - ::[[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[mail]]+ - ::bưu kiện nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]]+ - ::thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]+ - ::chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước+ - ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]+ - ::chiến lược du lịch thị trường ngoài nước+ - ::[[foreign]] [[market]] [[study]]+ - ::nghiên cứu thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[money]]+ - ::ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[money]] [[order]]+ - ::phiếu trả tiền ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[national]]+ - ::người thuộc quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[news]]+ - ::tin nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Office]]+ - ::Bộ Ngoại giao+ - ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]+ - ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)+ - ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]+ - ::công ty tư nhân nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[policy]]+ - ::chính sách đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]+ - ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[sale]]+ - ::sự tiêu thụ ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[securities]]+ - ::chứng khoán nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[staff]]+ - ::ngoại tịch+ - ::[[foreign]] [[staff]]+ - ::nhân viên quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[subsidiary]]+ - ::công ty chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tax]]+ - ::thuế ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]+ - ::văn phòng du lịch của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[trace]] [[efficiency]]+ - ::hiệu quả ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]]+ - ::ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[arbitration]]+ - ::trọng tài ngoại thương+ - ::[[Foreign]] [[Trade]] [[Arbitration]] [[Commission]]+ - ::ủy ban Trọng tài Ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[control]]+ - ::quản lý ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[deficit]]+ - ::thâm hụt ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[efficiency]]+ - ::hiệu quả ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::cấp vốn ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::phương thức cấp vốn ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::tài trợ ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[monopoly]]+ - ::độc quyền ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[multiplier]]+ - ::số nhân ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[profitability]]+ - ::sức sinh lợi của ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[surplus]]+ - ::thặng dư ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[transaction]]+ - ::giao dịch ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[transportation]]+ - ::vận tải ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[turnover]]+ - ::doanh số ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[volume]]+ - ::doanh số ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trader]]+ - ::nhà ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]+ - ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài+ - ::foreign-exchange [[dealer]]+ - ::người buôn bán ngoại thương+ - ::foreign-going [[ship]]+ - ::tàu chạy tuyến ngoài nước+ - ::[[free]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối tự do+ - ::[[go]] [[foreign]]+ - ::ra nước ngoài+ - ::[[gold]] [[and]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ vàng và ngoại tệ+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đưa đầu tư nước ngoài vào+ - ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::sự đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[investment]] [[foreign]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::London [[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối Luân Đôn+ - ::[[management]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::quản lý ngoại hối+ - ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::Bộ trưởng Bộ Ngoại giao+ - ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::ngoại trưởng+ - ::[[Ministry]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::Bộ Ngoại giao+ - ::[[ministry]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::Bộ Ngoại thương+ - ::[[monopoly]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::độc quyền ngoại thương+ - ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::chế tạo tại nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::do nước ngoài sản xuất+ - ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[holdings]]+ - ::tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước+ - ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối chính thức+ - ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài+ - ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[quotation]] [[for]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::yết giá ngoại tệ+ - ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]+ - ::giá công bố ở thị trường nước ngoài+ - ::[[rate]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::hối suất chi trả bằng ngoại tệ+ - ::[[sales]] [[application]] [[for]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::đơn xin bán ngoại hối+ - ::[[scarcity]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự thiếu ngoại tệ+ - ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối dự bị+ - ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối tự dự bị+ - ::short-term [[foreign]] [[capital]]+ - ::ngoại tệ ngắn hạn+ - ::short-term [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn nước ngoài ngắn hạn+ - ::short-term [[foreign]] [[debts]]+ - ::nợ ngắn hạn nước ngoài+ - ::short-term [[foreign]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại tệ ngắn hạn+ - ::[[specialized]] [[foreign]] [[exchange]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp+ - ::[[speculation]] [[on]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::đầu cơ ngoại hối+ - ::[[table]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[quotations]]+ - ::bảng yết giá tỉ giá ngoại hối+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)+ - + - =====ngoại=====+ - ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)+ - ::thu hút đầu tư nước ngoài+ - ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]+ - ::người đại lý thu mua nước ngoài+ - ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]+ - ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài+ - ::[[automatic]] [[foreign]] [[exchange]] [[allocation]]+ - ::sự phân phối ngoại tệ tự động+ - ::[[available]] [[reserves]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::dự trữ ngoại hối khả dụng+ - ::[[balance]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::cán cân ngoại thương+ - ::[[bank]] [[for]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::ngân hàng ngoại thương+ - ::[[Bank]] [[for]] [[Foreign]] [[Trade]] [[of]] [[Vietnam]]+ - ::Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam+ - ::[[bill]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::hối phiếu ngoại phó+ - ::[[blockage]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự phong tỏa ngoại hối+ - ::[[boycott]] [[foreign]] [[goods]] [[]] ([[to]]...)+ - ::tẩy chay hàng ngoại+ - ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]+ - ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)+ - ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::tiền mặt gửi ở nước ngoài+ - ::[[control]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::quản lý ngoại thương+ - ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát+ - ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::công ty vốn nước ngoài+ - ::[[credit]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::tín dụng ngoại hối+ - ::[[custom]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::tập quán ngoại thương+ - ::[[dealer]] [[in]] [[foreign]] [[articles]]+ - ::người môi giới bán hàng ngoại+ - ::[[dealings]] [[in]] [[foreign]] [[notes]] [[and]] [[coins]]+ - ::giao dịch ngoại tệ+ - ::[[decontrol]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] (to...)+ - ::bãi bỏ kiểm soát ngoại hối+ - ::[[denominated]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::được viết bằng ngoại tệ+ - ::[[depletion]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::sự khô kiệt dự trữ ngoại hối+ - ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]+ - ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài+ - ::[[designated]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::ngoại tệ chỉ định+ - ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ trong nước và nước ngoài+ - ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ+ - ::[[earnings]] [[in]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::thu nhập ngoại hối+ - ::[[evasion]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::trốn tránh ngoại tệ+ - ::[[excessive]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại hối quá nhiều+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[financing]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::sự cấp vốn ngoại thương+ - ::[[fluctuation]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::sự biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[accounts]]+ - ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]]+ - ::quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]+ - ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]+ - ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[affiliate]]+ - ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[agency]]+ - ::đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::đại diện ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::ngoại viện+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::viện trợ của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[balance]]+ - ::cán cân đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[balance]]+ - ::số dư ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[bank]]+ - ::ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]+ - ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]+ - ::hối phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[banks]]+ - ::các ngân hàng ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[bill]]+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bill]] ([[foreign]]bill [[of]] [[exchange]])+ - ::hối phiếu đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[branch]]+ - ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]]+ - ::tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]+ - ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[cheque]]+ - ::chi phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)+ - ::[[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại bang+ - ::[[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]+ - ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[currency]]+ - ::ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[account]]+ - ::tài khoản ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[bill]]+ - ::hối phiếu ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::cho vay bằng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::thư tín dụng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[credit]]+ - ::tín dụng ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[deposit]]+ - ::tiền gửi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[futures]]+ - ::hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[holdings]]+ - ::số ngoại tệ nắm giữ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[transaction]]+ - ::giao dịch ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[currency]] [[translation]]+ - ::sự quy đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[debt]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[deposit]]+ - ::tiền gởi ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]+ - ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài trực tiếp+ - ::[[foreign]] [[equity]]+ - ::cổ phần tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[escorted]] [[tour]]+ - ::chuyến du lịch hải ngoại có hộ tống+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::việc buôn bán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]]+ - ::việc đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)+ - ::ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] (forex)+ - ::việc buôn bán ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[assets]]+ - ::tài sản ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[broker]]+ - ::người môi giới ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[budget]]+ - ::ngân sách ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]+ - ::giấy chứng đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[certificate]]+ - ::giấy chứng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[cleaning]]+ - ::thanh toán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[Exchange]] [[Commission]]+ - ::ủy ban Ngoại hối Liên bang (Mỹ)+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[concentration]]+ - ::chế độ tập trung ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[contract]]+ - ::hợp đồng ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[cushion]]+ - ::nệm ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]+ - ::thu nhập ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[earnings]]+ - ::tiền lãi ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[equalization]] [[account]]+ - ::tài khoản bình ổn ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]]+ - ::sự biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fluctuation]] [[insurance]]+ - ::bảo hiểm biến động ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[free]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối tự do+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[fund]]+ - ::quỹ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[futures]]+ - ::hàng hóa giao sau kỳ hạn ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[instrument]]+ - ::phiếu khoán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[licence]]+ - ::giấy phép ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[monopoly]]+ - ::độc quyền ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng mua bán ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[office]]+ - ::phòng thu đổi ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[quotation]]+ - ::bảng giá ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[rate]]+ - ::tỷ giá ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[regulations]]+ - ::điều lệ quản lý ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserve]]+ - ::dự trữ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[retaining]] [[system]]+ - ::chế độ giữ lại ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[risk]]+ - ::rủi ro ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[transfer]]+ - ::sự chuyển ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[exchange]] [[warfare]]+ - ::chiến tranh ngoại hối+ - ::[[foreign]] [[firm]]+ - ::hãng buôn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[fund]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[funds]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]+ - ::người tổng đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[average]]+ - ::tổn thất chung (đường biển) ở hải ngoại+ - ::[[foreign]] [[goods]]+ - ::hàng ngoại (hóa)+ - ::[[foreign]] [[income]]+ - ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]+ - ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[judgement]]+ - ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)+ - ::[[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[mail]]+ - ::bưu kiện nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]]+ - ::thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]+ - ::chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước+ - ::[[foreign]] [[market]] [[servicing]] [[strategy]]+ - ::chiến lược du lịch thị trường ngoài nước+ - ::[[foreign]] [[market]] [[study]]+ - ::nghiên cứu thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[money]]+ - ::ngoại tệ+ - ::[[foreign]] [[money]] [[order]]+ - ::phiếu trả tiền ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[national]]+ - ::người thuộc quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[news]]+ - ::tin nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Office]]+ - ::Bộ Ngoại giao+ - ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]+ - ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)+ - ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]+ - ::công ty tư nhân nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[policy]]+ - ::chính sách đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[quarantine]] [[regulations]]+ - ::điều lệ kiểm dịch đối ngoại+ - ::[[foreign]] [[sale]]+ - ::sự tiêu thụ ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[securities]]+ - ::chứng khoán nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[staff]]+ - ::ngoại tịch+ - ::[[foreign]] [[staff]]+ - ::nhân viên quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[subsidiary]]+ - ::công ty chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tax]]+ - ::thuế ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]+ - ::văn phòng du lịch của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[trace]] [[efficiency]]+ - ::hiệu quả ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]]+ - ::ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[arbitration]]+ - ::trọng tài ngoại thương+ - ::[[Foreign]] [[Trade]] [[Arbitration]] [[Commission]]+ - ::ủy ban Trọng tài Ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[control]]+ - ::quản lý ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[deficit]]+ - ::thâm hụt ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[efficiency]]+ - ::hiệu quả ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::cấp vốn ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::phương thức cấp vốn ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[financing]]+ - ::tài trợ ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[monopoly]]+ - ::độc quyền ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[multiplier]]+ - ::số nhân ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[profitability]]+ - ::sức sinh lợi của ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[surplus]]+ - ::thặng dư ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[transaction]]+ - ::giao dịch ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[transportation]]+ - ::vận tải ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[turnover]]+ - ::doanh số ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trade]] [[volume]]+ - ::doanh số ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[trader]]+ - ::nhà ngoại thương+ - ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]+ - ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài+ - ::foreign-exchange [[dealer]]+ - ::người buôn bán ngoại thương+ - ::foreign-going [[ship]]+ - ::tàu chạy tuyến ngoài nước+ - ::[[free]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối tự do+ - ::[[go]] [[foreign]]+ - ::ra nước ngoài+ - ::[[gold]] [[and]] [[foreign]] [[exchange]] [[reserves]]+ - ::dự trữ vàng và ngoại tệ+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đưa đầu tư nước ngoài vào+ - ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::sự đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[investment]] [[foreign]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::London [[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối Luân Đôn+ - ::[[management]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::quản lý ngoại hối+ - ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::Bộ trưởng Bộ Ngoại giao+ - ::[[Minister]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::ngoại trưởng+ - ::[[Ministry]] [[of]] [[Foreign]] [[Affairs]]+ - ::Bộ Ngoại giao+ - ::[[ministry]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::Bộ Ngoại thương+ - ::[[monopoly]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::độc quyền ngoại thương+ - ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::chế tạo tại nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::do nước ngoài sản xuất+ - ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[holdings]]+ - ::tài sản ngoại hối (chính thức) của Nhà nước+ - ::[[official]] [[foreign]] [[exchange]] [[market]]+ - ::thị trường ngoại hối chính thức+ - ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài+ - ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[quotation]] [[for]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::yết giá ngoại tệ+ - ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]+ - ::giá công bố ở thị trường nước ngoài+ - ::[[rate]] [[in]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::hối suất chi trả bằng ngoại tệ+ - ::[[sales]] [[application]] [[for]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::đơn xin bán ngoại hối+ - ::[[scarcity]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự thiếu ngoại tệ+ - ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối dự bị+ - ::self-provided [[foreign]] [[exchange]]+ - ::ngoại hối tự dự bị+ - ::short-term [[foreign]] [[capital]]+ - ::ngoại tệ ngắn hạn+ - ::short-term [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn nước ngoài ngắn hạn+ - ::short-term [[foreign]] [[debts]]+ - ::nợ ngắn hạn nước ngoài+ - ::short-term [[foreign]] [[reserves]]+ - ::dự trữ ngoại tệ ngắn hạn+ - ::[[specialized]] [[foreign]] [[exchange]] [[bank]]+ - ::ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp+ - ::[[speculation]] [[on]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::đầu cơ ngoại hối+ - ::[[table]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]] [[quotations]]+ - ::bảng yết giá tỉ giá ngoại hối+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương+ - ::[[value]] [[of]] [[foreign]] [[trade]]+ - ::giá trị mậu dịch đối ngoại, ngoại thương (tính bằng giá FOB)+ - + - =====ngoại lai=====+ - + - =====ngoại quốc=====+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]] [[of]] [[exchange]]+ - ::hối phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[banks]]+ - ::các ngân hàng ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - ::[[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty ngoại quốc+ - =====nước ngoài=====+ - ::[[absorb]] [[foreign]] [[investment]] (to...)+ - ::thu hút đầu tư nước ngoài+ - ::[[agent]] [[foreign]] [[purchaser]]+ - ::người đại lý thu mua nước ngoài+ - ::[[application]] [[for]] [[import]] [[of]] [[foreign]] [[goods]]+ - ::đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài+ - ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::tiền mặt gửi ở nước ngoài+ - ::[[controlled]] [[foreign]] [[corporation]]+ - ::công ty nước ngoài chịu kiểm soát+ - ::[[corporation]] [[with]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::công ty vốn nước ngoài+ - ::[[deposit]] [[by]] [[foreign]] [[correspondents]]+ - ::tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài+ - ::[[domestic]] [[and]] [[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ trong nước và nước ngoài+ - ::[[drain]] [[of]] [[foreign]] [[currency]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[expense]] [[for]] [[foreign]] [[visitors]] [[reception]]+ - ::chi phí tiếp khách nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[accounts]]+ - ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]]+ - ::quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[agency]]+ - ::công ty đại lý quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[advertising]] [[associations]]+ - ::các hiệp hội quảng cáo nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[affiliate]]+ - ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[agency]]+ - ::đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::đại diện ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::viện trợ của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]]+ - ::ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bank]] [[bill]]+ - ::phiếu khoán ngân hàng nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[bond]]+ - ::trái phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[branch]]+ - ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]]+ - ::tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[capital]] [[inflow]]+ - ::sự dồn vào của tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[cheque]]+ - ::chi phiếu nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Credit]] [[Insurance]] [[Association]]+ - ::Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[debt]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[deposit]]+ - ::tiền gởi ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investment]]+ - ::đầu tư trực tiếp của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[direct]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài trực tiếp+ - ::[[foreign]] [[equity]]+ - ::cổ phần tư bản nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[firm]]+ - ::hãng buôn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu bản quốc có quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] (ship)+ - ::tàu trong nước treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::hãng hàng không quốc gia của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[flag]] [[airline]]+ - ::treo cờ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[fund]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[funds]]+ - ::vốn nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]+ - ::người tổng đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[income]]+ - ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[independent]] [[tour]]+ - ::chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[judgement]]+ - ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)+ - ::[[foreign]] [[loan]]+ - ::nợ nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[mail]]+ - ::bưu kiện nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]]+ - ::thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[market]] [[study]]+ - ::nghiên cứu thị trường nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[money]] [[order]]+ - ::phiếu trả tiền ra nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[national]]+ - ::người thuộc quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[news]]+ - ::tin nước ngoài+ - ::[[Foreign]] [[Operations]] [[Administration]]+ - ::Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ)+ - ::[[foreign]] [[personal]] [[holding]] [[company]]+ - ::công ty tư nhân nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[sale]]+ - ::sự tiêu thụ ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[securities]]+ - ::chứng khoán nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[staff]]+ - ::nhân viên quốc tịch nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[subsidiary]]+ - ::công ty chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tax]]+ - ::thuế ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tourist]] [[office]]+ - ::văn phòng du lịch của nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[transfer]] [[of]] [[shares]]+ - ::sự chuyển cổ phiếu ra nước ngoài+ - ::[[go]] [[foreign]]+ - ::ra nước ngoài+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đưa đầu tư nước ngoài vào+ - ::[[introduction]] [[for]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::sự đưa vốn nước ngoài vào+ - ::[[investment]] [[foreign]]+ - ::đầu tư nước ngoài+ - ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[net]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::chế tạo tại nước ngoài+ - ::[[of]] [[foreign]] [[manufacture]]+ - ::do nước ngoài sản xuất+ - ::[[outflow]] [[of]] [[foreign]] [[exchange]]+ - ::sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài+ - ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[private]] [[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư tư nhân nước ngoài+ - ::[[quotation]] [[of]] [[a]] [[foreign]] [[market]]+ - ::giá công bố ở thị trường nước ngoài+ - ::short-term [[foreign]] [[capital]]+ - ::vốn nước ngoài ngắn hạn+ - ::short-term [[foreign]] [[debts]]+ - ::nợ ngắn hạn nước ngoài+ - =====ở nước ngoài=====+ - ::[[cash]] [[held]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::tiền mặt gửi ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[accounts]]+ - ::tài khoản, tài sản có ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[affiliate]]+ - ::chi nhánh, phân cục ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[agency]]+ - ::đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[aid]]+ - ::đại diện ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[branch]]+ - ::cơ quan chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[company]]+ - ::công ty ở nước ngoài (của một công ty)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::ngân hàng đại lý (ở nước ngoài)+ - ::[[foreign]] [[correspondent]]+ - ::thông tín viên, phái viên thường trực ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[deposit]]+ - ::tiền gởi ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[general]] [[agent]]+ - ::người tổng đại lý ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[income]]+ - ::thu nhập (kiếm được ở) nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[investments]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[judgement]]+ - ::phán quyết ở nước ngoài (của tòa án)+ - ::[[foreign]] [[sale]]+ - ::sự tiêu thụ ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[subsidiary]]+ - ::công ty chi nhánh ở nước ngoài+ - ::[[foreign]] [[tax]]+ - ::thuế ở nước ngoài+ - ::[[investment]] [[in]] [[foreign]] [[countries]]+ - ::đầu tư ở nước ngoài+ - ::[[portfolio]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài+ - =====quốc ngoại=====+ - ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]]+ - ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)+ - =====từ nước ngoài vào=====+ - ::[[introduce]] [[foreign]] [[investment]]+ - ::đưa đầu tư nước ngoài vào+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foreign foreign] : Corporateinformation+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=foreign&searchtitlesonly=yes foreign] : bized+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====Adj.=====+ - =====Alien, imported, non-native; overseas, distant,tramontane, transalpine, transatlantic, transpacific: Duty ispayable on foreign goods. We holiday in a different foreigncountry each year. 2 strange, outlandish, exotic, unfamiliar,peculiar, odd, curious: She regards anything except beans andtoast as foreign food.=====+ - + - =====Unknown, unfamiliar, strange,inappropriate, unrelated, unconnected, unassimilable, remote,extrinsic, extraneous: Their philosophy is completely foreignto my way of thinking.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Of or from or situated in or characteristic of a countryor a language other than one's own.=====+ - + - =====Dealing with othercountries (foreign service).=====+ - + - =====Of another district, society,etc.=====+ - + - =====(often foll. by to) unfamiliar, strange,uncharacteristic (his behaviour is foreign to me).=====+ - + - =====Comingfrom outside (a foreign body lodged in my eye).=====+ - + - =====Dealingsin these. foreign legion a body of foreign volunteers in anarmy (esp. the French army). foreign minister (or secretary) agovernment minister in charge of his or her country's relationswith other countries. foreign office a government departmentdealing with other countries.=====+ - + - =====Foreignness n. [ME f. OFforein, forain ult. f. L foras, -is outside: for -g- cf.sovereign]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 14:58, ngày 17 tháng 7 năm 2008
dtphong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ