-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'frægmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==18:27, ngày 1 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Piece, portion, part, chip, shard or sherd, splinter,sliver, scrap, bit, speck, snippet, morsel, crumb, particle,remnant, shred, snatch: A fragment of the airliner was foundtwenty miles from the crash.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ