• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fʌlkrəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fʌlkrəm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums===
    ===Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums===
    - 
    =====Điểm tựa (đòn bẫy)=====
    =====Điểm tựa (đòn bẫy)=====
    - 
    =====Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép=====
    =====Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép=====
    - 
    =====(kỹ thuật) trục bản lề=====
    =====(kỹ thuật) trục bản lề=====
    - 
    =====(thực vật học) ( (thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm=====
    =====(thực vật học) ( (thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====(cơ học ) điểm tựa=====
    =====(cơ học ) điểm tựa=====
    - 
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giá=====
    =====giá=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Hình:Fulcrum.gif|điểm đặt lực]]
    [[Hình:Fulcrum.gif|điểm đặt lực]]
    =====điểm tựa, trụ bản lề, điểm đặt lực, điểm lấy mômen=====
    =====điểm tựa, trụ bản lề, điểm đặt lực, điểm lấy mômen=====
    - 
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bản lề=====
    =====bản lề=====
    - 
    =====điểm tựa=====
    =====điểm tựa=====
    ::[[leveling]] [[fulcrum]]
    ::[[leveling]] [[fulcrum]]
    Dòng 40: Dòng 26:
    ::điểm tựa lấy
    ::điểm tựa lấy
    =====điểm đặt lực=====
    =====điểm đặt lực=====
    - 
    =====đòn cân=====
    =====đòn cân=====
    - 
    =====tâm quay=====
    =====tâm quay=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. fulcra or fulcrums) 1 the point against which a leveris placed to get a purchase or on which it turns or issupported.=====
     
    - 
    -
    =====The means by which influence etc. is brought tobear. [L, = post of a couch, f. fulcire to prop]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fulcrum fulcrum] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fulcrum fulcrum] : Corporateinformation
     
    -
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    08:56, ngày 13 tháng 6 năm 2009

    /´fʌlkrəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums

    Điểm tựa (đòn bẫy)
    Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
    (kỹ thuật) trục bản lề
    (thực vật học) ( (thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) điểm tựa

    Xây dựng

    giá

    Cơ - Điện tử

    điểm đặt lực

    điểm tựa, trụ bản lề, điểm đặt lực, điểm lấy mômen

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    điểm tựa
    leveling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    leveling fulcrum
    điểm tựa lấy
    levelling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    levelling fulcrum
    điểm tựa lấy
    điểm đặt lực
    đòn cân
    tâm quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X